FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sol Campbell

18.9.1974(50) 188cm 86Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM65
CDM78
RM62
RB79
RWB76
CB86
SW85
GK27
Sức mạnh
93
Thể lực
86
Tăng tốc
74
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
90
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
88
Tranh bóng
86
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
35
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
88
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
83
Quyết đoán
88
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19