FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Shearer

13.8.1970(54) 182cm 78Kg
ST88
RW82
CF84
RF84
CAM81
CM76
CDM65
RM81
RB67
RWB68
CB64
SW65
GK27
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Tăng tốc
86
Tốc độ
83
Nhảy
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
56
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
24
Tranh bóng
60
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
92
Chuyền dài
63
Lực sút
90
Đánh đầu
93
Sút xa
81
Vô-lê
93
Sút xoáy
82
Đá phạt
80
Penalty
91
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
76
Phản ứng
90
Quyết đoán
80
TM phát bóng
24
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
18