FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Seaman

19.9.1963(61) 193cm 93Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM23
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK80
Sức mạnh
60
Thể lực
31
Tăng tốc
27
Tốc độ
25
Nhảy
77
Khéo léo
38
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
9
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
17
Đánh đầu
10
Sút xa
15
Vô-lê
8
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
18
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
64
Quyết đoán
13
TM phát bóng
82
TM đổ người
81
TM bắt bóng
86
TM chọn vị trí
84
TM phản xạ
81