FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Barbir

31.1.1998(26) 191cm 70Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM42
RB54
RWB52
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
67
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13