FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Jiménez

18.10.1997(27) 185cm 79Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM33
RM45
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16