FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Peraza

11.3.1993(31) 183cm 78Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM49
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
58
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13