FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eber Díaz

30.4.1996(28) 178cm 72Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM33
RM46
RB33
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
13
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
36
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11