FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Georgaklis

5.11.1998(25) 181cm 74Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM43
RM42
RB42
RWB42
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13