FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sherif Hazem

7.7.1989(35) 185cm 79Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM50
RM39
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17