FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Troiani

21.7.1996(28) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM54
RM51
RB57
RWB56
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10