FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sello Japhta

3.2.1991(33) 168cm 60Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM39
RM52
RB40
RWB42
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
66
Chuyền dài
41
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17