FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dever Orgill

8.3.1990(34) 183cm 75Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
61
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12