FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Matera

10.11.1996(28) 180cm 68Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM54
RM56
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14