FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Insfrán

24.5.1995(29) 184cm 79Kg
ST19
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB20
SW21
GK51
Sức mạnh
39
Thể lực
23
Tăng tốc
23
Tốc độ
30
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
50