FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Solerio

1.11.1992(31) 180cm 70Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM49
RM48
RB54
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
34
Lực sút
30
Đánh đầu
46
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16