FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Merveille Bokadi

21.5.1992(32) 186cm 79Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB50
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
25
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16