FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicholas Marfelt

15.9.1994(30) 180cm 80Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM44
RM43
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
31
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
27
Đánh đầu
33
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16