FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ogo Obi

7.5.1998(26) 182cm 70Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM36
RM52
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11