FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Frimpong

13.11.1998(25) 190cm 81Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM43
RM33
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15