FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Acosta

10.11.1988(36) 180cm 74Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM47
RM54
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14