FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Graham

30.6.1998(26) 175cm 70Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM33
RM46
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
46
Chuyền dài
36
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11