FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amir Abedzadeh

26.4.1993(31) 186cm 86Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM23
CM23
CDM23
RM21
RB20
RWB20
CB23
SW24
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
22
Tăng tốc
23
Tốc độ
23
Nhảy
49
Khéo léo
42
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
58