FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Hodges

14.9.1998(26) 182cm 68Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM27
RM28
RB23
RWB24
CB23
SW24
GK44
Sức mạnh
30
Thể lực
28
Tăng tốc
25
Tốc độ
28
Nhảy
56
Khéo léo
23
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
26
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
13
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
32
Phản ứng
40
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
45
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
46