FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Catalin Carp

20.10.1993(31) 184cm 79Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM57
RM46
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
20
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15