FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Novak

1.1.1999(25) 180cm 78Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM41
RM33
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
29
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16