FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Briancon

13.3.1996(28) 185cm 77Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB32
RWB33
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14