FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Delgado

28.5.1999(25) 176cm 71Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM35
CDM40
RM41
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
34
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
28
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11