FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Moreno

19.12.1999(24) 175cm 67Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM44
CDM39
RM47
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
35
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16