FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Słomka

4.11.1998(26) 178cm 67Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM42
CDM35
RM48
RB37
RWB39
CB32
SW31
GK14
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
42
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
49
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
35
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11