FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grigoris Kastanos

30.1.1998(26) 179cm 71Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM46
RM59
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
41
Khéo léo
58
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11