FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kostas Pileas

11.12.1998(25) 180cm 74Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM45
RM43
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
38
Lực sút
37
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12