FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzo

5.1.1996(28) 175cm 75Kg
ST16
RW15
CF16
RF16
CAM17
CM19
CDM19
RM17
RB17
RWB17
CB18
SW19
GK47
Sức mạnh
34
Thể lực
26
Tăng tốc
18
Tốc độ
18
Nhảy
58
Khéo léo
24
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
30
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
47