FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Harba

14.7.1988(36) 187cm 72Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM38
RM52
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11