FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adul Seidi

20.11.1992(32) 184cm 75Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13