FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aly Mallé

3.4.1998(26) 177cm 66Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
37
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
34
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14