FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casey Stewart

20.11.1998(26) 178cm 63Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM38
RM48
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
39
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16