FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Vetle Rimstad

24.5.1992(32) 188cm 84Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM44
RM32
RB46
RWB43
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
23
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16