FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Radjen

21.6.1994(30) 188cm 74Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB45
SW46
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
30
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13