FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Napo Matsoso

27.5.1994(30) 168cm 63Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM46
RM55
RB49
RWB50
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15