FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis de Vries

28.11.1994(29) 188cm 80Kg
ST40
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM46
RM41
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
47
Rê bóng
31
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16