FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hamilton

26.7.1995(29) 183cm 84Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM51
RM48
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15