FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Delgado

7.7.1994(30) 173cm 73Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM37
RM52
RB38
RWB40
CB35
SW36
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9