FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Giraldo

31.1.1997(27) 182cm 78Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM49
RM45
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14