FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrés Curbelo

14.1.1997(27) 187cm 79Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
28
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
17
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16