FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Kurt

2.3.1995(29) 178cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM57
RM58
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14