FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Lewis

17.12.1994(29) 186cm 72Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM45
RM51
RB44
RWB46
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
36
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10