FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Rodríguez

22.7.1994(30) 174cm 67Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM53
RM49
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10