FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Newcombe

14.9.1997(27) 195cm 74Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
20
Tăng tốc
21
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
32
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
55