FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Volesky

15.9.1992(32) 185cm 79Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM40
RM50
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11