FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Owusu

1.1.1999(25) 172cm 70Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM40
CDM34
RM47
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
36
Lực sút
46
Đánh đầu
34
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
32
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9